Hoạt hóa noãn nhân tạo (Artificial Oocyte Activation – AOA) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản quan trọng trong thụ tinh ống nghiệm ( IVF), được áp dụng đặc biệt cho các trường hợp nghi ngờ hoặc xác định có sự suy giảm/thất bại của quá trình hoạt hóa noãn tự nhiên. Kỹ thuật này giúp tăng tỷ lệ thụ tinh, cải thiện chất lượng phôi và từ đó gia tăng cơ hội mang thai cho các cặp vợ chồng hiếm muộn.
1. Hoạt hóa noãn là gì?
Hoạt hóa noãn là thời điểm xảy ra các phản ứng sinh hóa bên trong noãn khi có hiện tượng tách màng bào tương giữa noãn và tinh trùng, kết quả là noãn thụ tinh và phát triển thành phôi sau đó. Quá trình này là sự bắt đầu cho một loạt các biến đổi tế bào học trong noãn thụ tinh. Do đó, hoạt hóa noãn thất bại được xem là một trong những nguyên nhân gây thất bại thụ tinh.
Hoạt hóa noãn là phương pháp đang được áp dụng để cải thiện tỷ lệ thụ tinh trong các trường hợp thất bại thụ tinh hoàn toàn.
2. Đối tượng áp dụng Hoạt hóa noãn nhân tạo
Kỹ thuật hoạt hóa noãn nhân tạo (AOA) thường được chỉ định cho các trường hợp gặp vấn đề liên quan đến khả năng hoạt hóa noãn tự nhiên, bao gồm:
-
Thất bại thụ tinh hoàn toàn hoặc tỷ lệ thụ tinh rất thấp trong các chu kỳ IVF/ICSI trước đó mà không xác định được nguyên nhân rõ ràng hoặc nghi ngờ do yếu tố noãn hoặc tinh trùng liên quan đến hoạt hóa.
-
Tinh trùng có chức năng suy giảm: Đặc biệt là các trường hợp tinh trùng bất thường nặng về hình thái (tinh trùng đầu tròn – Globozoospermia) hoặc tinh trùng có rất ít/ không có acrosome gây suy giảm khả năng hoạt hóa noãn.
-
Tiền sử phôi kém chất lượng hoặc ngừng phát triển sớm ở các chu kỳ trước.
Hoạt hóa noãn nhân tạo
3. Các phương pháp hoạt hóa noãn nhân tạo
Hiện nay có hai phương pháp chính được sử dụng để hoạt hóa noãn nhân tạo trong IVF:
-
Hoạt hóa noãn bằng phương pháp hóa học : sử dụng Calcium lonophore là phương pháp phổ biến nhất hiện nay, phương pháp này tương đối đơn giản, dễ thực hiện và hiệu quả đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu
-
Hoạt hóa noãn bằng phương pháp điện: phương pháp này sử dụng các xung điện có cường độ và thời gian được kiểm soát để kích thích noãn. Phương pháp này ít phổ biến hơn so với hoạt hóa hóa học trong thực hành lâm sàng thường quy.
4. Tính an toàn của kỹ thuật hoạt hóa noãn nhân tạo
Dựa trên các nghiên cứu hiện tại, hoạt hóa noãn nhân tạo cho thấy tác động tích cực lên noãn bằng cách là tăng khả năng thụ tinh và hỗ trợ quá trình phát triển phôi. Đối với phôi tạo ra từ AOA, kỹ thuật này có thể cải thiện chất lượng và tăng khả năng làm tổ, và các dữ liệu ban đầu không ghi nhận các tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe ban đầu của trẻ sơ sinh
Tuy nhiên, do những lo ngại tiềm ẩn về các tác động lâu dài, đặc biệt là liên quan đến đến những thay đổi ở cấp độ thượng di truyền (epigenetic), việc áp dụng hoạt hóa noãn nhân tạo cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Kỹ thuật này chỉ nên thực hiện ở những trường hợp cần thiết để cải thiện cơ hội có thai.
Hoạt hóa noãn có thể mang lại những lợi ích đáng kể trong IVF , đặc biệt là trong các trường hợp thụ tinh khó khăn. Đây là một kỹ thuật tiên tiến nhưng không phải trường hợp nào làm IVF cũng cần thiết. Việc chỉ định hoạt hóa noãn nhân tạo cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng và tư vấn từ Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn để đảm bảo an toàn tối đa và hiệu quả điều trị.